STT
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Trình độ đào tạo
|
Chức danh khoa học
|
Chuyên môn được đào tạo
|
Ngành tham gia giảng dạy
|
Tên ngành đại học
|
1
|
Bùi Hồng Hạnh
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Văn hóa học
|
Thiết kế đồ họa
|
2
|
Bùi Thị Ánh Tuyết
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Khoa học giáo dục
|
Thiết kế đồ họa
|
3
|
Bùi Thị Diệu Minh
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
LL Âm nhạc
|
Sư phạm Âm nhạc
|
4
|
Bùi Thị Huyền
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Sư phạm Giáo dục thể chất
|
Sư phạm Âm nhạc
|
5
|
Bùi Thị Nam
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật tạo hình - Hội họa
|
Thiết kế thời trang
|
6
|
Bùi Thị Thanh Tuyền
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luân và phương pháp dạy học bộ môn mỹ thuật
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
7
|
Chu Đức Tùng
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
Du lịch
|
8
|
Chu Hoàng Trung
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật tạo hình chuyên ngành Hội họa
|
Thiết kế đồ họa
|
9
|
Chu Thị Hoài Phương
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
PP giảng dạy chuyên ngành âm nhạc (Thanh nhạc)
|
Thanh nhạc
|
10
|
Chu Thị Hương Thu
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
SP Mỹ thuật
|
Thiết kế đồ họa
|
11
|
Cù Thị Minh Giang
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Văn hóa học
|
Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình
|
12
|
Đàm Minh Hưng
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc
|
Sư phạm Âm nhạc
|
13
|
Đặng Thái Sơn
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luân và phương pháp dạy học am nhạc
|
Piano
|
14
|
Đặng Thị Lan
|
Nữ
|
Tiến sĩ
|
|
Sư phạm Âm nhạc
|
Sư phạm Âm nhạc
|
15
|
Đặng Thị Loan
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Biểu diễn Thanh nhạc
|
Du lịch
|
16
|
Đào Đăng Phượng
|
Nam
|
Tiến sĩ
|
Phó giáo sư
|
Văn hóa học
|
Thiết kế đồ họa
|
17
|
Đào Thị Khánh Chi
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc
|
Sư phạm Âm nhạc
|
18
|
Đào Thị Thúy Anh
|
Nữ
|
Tiến sĩ
|
|
Lý luận và Lịchsử Mỹ thuật
|
Hội hoạ
|
19
|
Đào Thị Thủy Tiên
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Quản lý văn hóa
|
Quản lý văn hoá
|
20
|
Đào Văn Kiên
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Accordeon
|
Piano
|
21
|
Đào Văn Lợi
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và pp dạy học âm nhạc
|
Sư phạm Âm nhạc
|
22
|
Đào Văn Thực
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Accordeon
|
Sư phạm Âm nhạc
|
23
|
Đinh Công Hải
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Biểu diễn Piano
|
Piano
|
24
|
Đinh Tiến Hiếu
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Hội họa
|
Thiết kế đồ họa
|
25
|
Đinh Văn Hoàng
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Triết học
|
Thiết kế đồ họa
|
26
|
Đỗ Ánh Tuyết
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Tâm lý học
|
Thiết kế đồ họa
|
27
|
Đỗ Hương Giang
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Biểu diễn Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
28
|
Đỗ Quang Minh
|
Nam
|
Tiến sĩ
|
|
Văn hóa học
|
Thanh nhạc
|
29
|
Đỗ Thu Huyền
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và LS mỹ thuật ứng dụng
|
Thiết kế thời trang
|
30
|
Đoàn Anh Vũ
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và Phương pháp dạy học Âm nhạc
|
Piano
|
31
|
Đoàn Thị Thu Hà
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Văn hóa dân gian
|
Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình
|
32
|
Đoàn Thị Thúy Trang
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc
|
Thanh nhạc
|
33
|
Dương Anh Đức
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc
|
Quản lý văn hoá
|
34
|
Dương Ba Quỳnh
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Nghệ thuật thiết kế
|
Thiết kế đồ họa
|
35
|
Dương Thị Thu Hà
|
Nữ
|
Tiến sĩ
|
Phó giáo sư
|
Văn hóa học
|
Quản lý văn hoá
|
36
|
Dương Vũ Bình Minh
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và pp dạy học âm nhạc
|
Sư phạm Âm nhạc
|
37
|
Giáp Văn Thịnh
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
PP giảng dạy chuyên ngành âm nhạc (Thanh nhạc)
|
Thanh nhạc
|
38
|
Hà Cẩm Vân
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Biểu diễn Piano
|
Piano
|
39
|
Hà Tân Mùi
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
LL&PPDH Âm nhạc
|
Sư phạm Âm nhạc
|
40
|
Hà Thị Hoa
|
Nữ
|
Tiến sĩ
|
Phó giáo sư
|
Văn hóa học
|
Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình
|
41
|
Hà Thị Lý
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và phương pháp dạy học Âm nhạc
|
Thanh nhạc
|
42
|
Hoàng Đức Dũng
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật tạo hình chuyên ngành Hội họa
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
43
|
Hoàng Quốc Tuấn
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc
|
Thanh nhạc
|
44
|
Hoàng Thắng
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật (Mỹ thuật tạo hình - Hội họa)
|
Thiết kế thời trang
|
45
|
Hoàng Thị Oanh
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Hội họa
|
Thiết kế thời trang
|
46
|
Hoàng Thị Thu Hằng
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh
|
Thiết kế thời trang
|
47
|
Khuất Duy Nhã
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Nghệ thuật Âm nhạc: Sáng tác.
|
Sư phạm Âm nhạc
|
48
|
Lại Thị Phương Thảo
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Văn hóa học
|
Hội hoạ
|
49
|
Lê Đức Tùng
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Hội họa
|
Thiết kế đồ họa
|
50
|
Lê Hải Thuận
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
LL&PPDH Âm nhạc
|
Piano
|
51
|
Lê Huy Thục
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật(Mỹ thuật tạo hình - Hội họa)
|
Thiết kế đồ họa
|
52
|
Lê Mai Trinh
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Hội họa
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
53
|
Lê Minh Tuyến
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
54
|
Lê Nam
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
LL&PP DHAN
|
Thanh nhạc
|
55
|
Lê Nguyễn Kiều Trang
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và lịch sử mỹ thuật ứng dụng
|
Thiết kế thời trang
|
56
|
Lê Phương Anh
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và Lịch sử mỹ thuật ứng dụng
|
Thiết kế thời trang
|
57
|
Lê Thị Hiền
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Khoa học XH nhân văn Ngôn ngữ Anh
|
Thiết kế đồ họa
|
58
|
Lê Thị Kim Liên
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật tạo hình chuyên ngành Hội họa
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
59
|
Lê Thị Lan
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật (Mỹ thuật tạo hình - Hội họa)
|
Công nghệ dệt, may
|
60
|
Lê Thị Mỹ Hạnh
|
Nữ
|
Tiến sĩ
|
|
Ngôn ngữ học
|
Thiết kế đồ họa
|
61
|
Lê Thị Nguyên
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Luật
|
Công nghệ dệt, may
|
62
|
Lê Thị Tình
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Biểu diễn Thanh nhạc
|
Sư phạm Âm nhạc
|
63
|
Lê Thị Út
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Biểu diễn Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
64
|
Lê Việt Hùng
|
Nam
|
Đại học
|
|
Sư phạm Giáo dục thể chất
|
Sư phạm Âm nhạc
|
65
|
Lê Vinh Hưng
|
Nam
|
Tiến sĩ
|
Phó giáo sư
|
Âm nhạc học
|
Sư phạm Âm nhạc
|
66
|
Lò Mai Trang
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Chuyên ngành mỹ thuật ứng dụng
|
Thiết kế đồ họa
|
67
|
Lương Diệu Ánh
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Lý thuyết vàLS Âm nhạc
|
Piano
|
68
|
Lương Đức Giang
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và Phương pháp dạy học Âm nhạc
|
Sư phạm Âm nhạc
|
69
|
Lương Minh Tân
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Nghệ thuật Âm nhạc Sáng tác
|
Sư phạm Âm nhạc
|
70
|
Lương Thị Đào
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Công tác xã hội
|
Công tác xã hội
|
71
|
Lương Thị Thanh Hải
|
Nữ
|
Tiến sĩ
|
|
Tâm lý học
|
Công tác xã hội
|
72
|
Lưu Ngọc Lan
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật CN Thời trang
|
Thiết kế thời trang
|
73
|
Lưu Thị Hồng Điểm
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật tạo hình chuyên ngành Hội họa
|
Hội hoạ
|
74
|
Lý Minh Huệ
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Văn hóa học
|
Quản lý văn hoá
|
75
|
Mai Linh Chi
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Nghệ thuật Âm nhạc Lý thuyết và Lịch sử Âm nhạc
|
Sư phạm Âm nhạc
|
76
|
Mai Thanh Hồng
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Lịch sử
|
Quản lý văn hoá
|
77
|
Ngân Thị Thương
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Văn hóa học
|
Sư phạm Âm nhạc
|
78
|
Nghiêm Thị Hà Ngân
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Biểu diễn Piano
|
Piano
|
79
|
Nghiêm Thị Hồng Hà
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Nghệ thuật Âm nhạc Lý thuyết và Lịch sử Âm nhạc
|
Sư phạm Âm nhạc
|
80
|
Ngô Quốc Khánh
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và phương pháp dạy học Âm nhạc
|
Sư phạm Âm nhạc
|
81
|
Ngô Thị Hòa
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
Hội hoạ
|
82
|
Ngô Thị Hòa Bình
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Văn học Việt Nam
|
Thiết kế đồ họa
|
83
|
Ngô Thị Thu Hà
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Hội họa
|
Thiết kế thời trang
|
84
|
Ngô Thị Thủy Thu
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật Ứng dụng
|
Thiết kế đồ họa
|
85
|
Ngô Thị Việt Anh
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Văn hóa học
|
Quản lý văn hoá
|
86
|
Ngô Văn Sơn
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật Tạo hình - Hội họa
|
Thiết kế thời trang
|
87
|
Nguyễn Bích Nhung
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và lịch sử mỹ thuật ứng dụng
|
Thiết kế thời trang
|
88
|
Nguyễn Chí Công
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc
|
Sư phạm Âm nhạc
|
89
|
Nguyễn Đăng Nghị
|
Nam
|
Tiến sĩ
|
Phó giáo sư
|
Văn hóa học
|
Sư phạm Âm nhạc
|
90
|
Nguyễn Đỗ Long
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật
|
Thiết kế đồ họa
|
91
|
Nguyễn Đức Lân
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật (Mỹ thuật tạo hình - Đồ họa)
|
Thiết kế đồ họa
|
92
|
Nguyễn Đức Linh
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc
|
Sư phạm Âm nhạc
|
93
|
Nguyễn Duy Hùng
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật tạo hình – Hội họa
|
Thiết kế đồ họa
|
94
|
Nguyễn Duy Quốc Tuấn
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Hội họa
|
Thiết kế đồ họa
|
95
|
Nguyễn Hải Hà
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật tạo hình - hội họa
|
Công nghệ dệt, may
|
96
|
Nguyễn Hải Kiên
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
97
|
Nguyễn Hoài Phương Anh
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật (Mỹ thuật tạo hình - Hội họa)
|
Thiết kế đồ họa
|
98
|
Nguyễn Hoàng Tùng
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật tạo hình - Hội họa
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
99
|
Nguyễn Hoàng Tùng
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Thiết kế đồ họa
|
Thiết kế thời trang
|
100
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật tạo hình - Đồ họa
|
Thiết kế đồ họa
|
101
|
Nguyễn Hồng Trang
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Âm nhạc học
|
Sư phạm Âm nhạc
|
102
|
Nguyễn Hữu Dũng
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
SP Mỹ thuật
|
Thiết kế đồ họa
|
103
|
Nguyễn Hữu Thức
|
Nam
|
Tiến sĩ
|
Phó giáo sư
|
Văn hóa học
|
Sư phạm Âm nhạc
|
104
|
Nguyễn Huy Trung
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Nghệ thuật chuyên ngành Hội họa
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
105
|
Nguyễn Huyền Trang
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
LL và PP dạy học bộ môn mỹ thuật
|
Thiết kế thời trang
|
106
|
Nguyễn Khải
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc
|
Sư phạm Âm nhạc
|
107
|
Nguyễn Kiều Oanh
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Công nghệ dệt may
|
Công nghệ dệt, may
|
108
|
Nguyễn Mai Hương
|
Nữ
|
Tiến sĩ
|
|
Tâm lý học
|
Thiết kế thời trang
|
109
|
Nguyễn Mai Thơ
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật
|
Thiết kế thời trang
|
110
|
Nguyễn Minh Tân
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và Lịchsử Mỹ thuật
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
111
|
Nguyễn Minh Thùy
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Điêu khắc
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
112
|
Nguyễn Minh Trâm
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Sư phạm Giáo dục thể chất
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
113
|
Nguyễn Nguyệt Cầm
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Văn hóa học
|
Piano
|
114
|
Nguyễn Phương Thảo
|
Nữ
|
Đại học
|
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
115
|
Nguyễn Quang Hải
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Nghệ thuật
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
116
|
Nguyễn Quang Huy
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và Lịch sử Mỹ thuật Ứng dụng
|
Thiết kế đồ họa
|
117
|
Nguyễn Quang Huy
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật tạo hình chuyên ngành Hội họa
|
Thiết kế đồ họa
|
118
|
Nguyễn Quang Minh
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Nghệ thuật chuyên ngành Hội họa
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
119
|
Nguyễn Quang Tùng
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Âm nhạc (Guitar)
|
Sư phạm Âm nhạc
|
120
|
Nguyễn Quỳnh Trang
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Tâm lý & giáo dục
|
Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình
|
121
|
Nguyễn Thanh Dung
|
Nữ
|
Tiến sĩ
|
|
Ngôn ngữ học so sánh đối chiếu
|
Thiết kế đồ họa
|
122
|
Nguyễn Thanh Duyên
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Thanh nhạc
|
Sư phạm Âm nhạc
|
123
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Hội họa
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
124
|
Nguyễn Thành Sơn
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật tạo hình - Đồ họa
|
Thiết kế đồ họa
|
125
|
Nguyễn Thành Vinh
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Sáng tác
|
Sư phạm Âm nhạc
|
126
|
Nguyễn Thị Ân
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và pp giảng dạy tiếng Anh
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
127
|
Nguyễn Thị Bích Liên
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và Lịch sử Mỹ thuật CN
|
Công nghệ dệt, may
|
128
|
Nguyễn Thị Duyên
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Tâm lý học
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
129
|
Nguyễn Thị Giang
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật (Mỹ thuật tạo hình-Hội họa)
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
130
|
Nguyễn Thị Hà Hoa
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật tạo hình chuyên ngành Hội họa
|
Thiết kế đồ họa
|
131
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật
|
Thiết kế đồ họa
|
132
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Kinh tế chính trị
|
Thanh nhạc
|
133
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật tạo hình chuyên ngành Hội họa
|
Thiết kế đồ họa
|
134
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
135
|
Nguyễn Thị Lan
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Việt Nam học
|
Quản lý văn hoá
|
136
|
Nguyễn Thị Lệ Huyền
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc
|
Sư phạm Âm nhạc
|
137
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
138
|
Nguyễn Thị May
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật tạo hình chuyên ngành Hội họa
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
139
|
Nguyễn Thị Minh Ngọc
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Văn hóa học
|
Thiết kế thời trang
|
140
|
Nguyễn Thị Mỵ
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Hội họa
|
Thiết kế đồ họa
|
141
|
Nguyễn Thị Nga
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
PP giảng dạy chuyên ngành âm nhạc (Thanh nhạc)
|
Thanh nhạc
|
142
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Biểu diễn Thanh nhạc
|
Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình
|
143
|
Nguyễn Thị Phương Mai
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Nghệ thuật Âm nhạc Lý thuyết và Lịch sử Âm nhạc
|
Sư phạm Âm nhạc
|
144
|
Nguyễn Thị Phương Thanh
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Quản lý giáo dục
|
Thiết kế đồ họa
|
145
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Nữ
|
Tiến sĩ
|
Phó giáo sư
|
Văn hóa học
|
Sư phạm Âm nhạc
|
146
|
Nguyễn Thị Quỳnh Phương
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Múa
|
Sư phạm Âm nhạc
|
147
|
Nguyễn Thị Thanh Loan
|
Nữ
|
Tiến sĩ
|
|
Văn hóa học
|
Quản lý văn hoá
|
148
|
Nguyễn Thị Thanh Mai
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Văn hóa học
|
Công tác xã hội
|
149
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Quản lý giáo dục
|
Thiết kế đồ họa
|
150
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
Nữ
|
Tiến sĩ
|
|
Quản trị ngành Giáo dục
|
Du lịch
|
151
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Quản lý văn hóa
|
Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình
|
152
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
Nữ
|
Tiến sĩ
|
|
Quản lý GD
|
Thiết kế thời trang
|
153
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Âm nhạc học
|
Sư phạm Âm nhạc
|
154
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Nghệ thuật Âm nhạc Lý thuyết và Lịch sử Âm nhạc
|
Sư phạm Âm nhạc
|
155
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Quản lý văn hóa
|
Quản lý văn hoá
|
156
|
Nguyễn Thị Tố Mai
|
Nữ
|
Tiến sĩ
|
Phó giáo sư
|
Nghệ thuật
|
Sư phạm Âm nhạc
|
157
|
Nguyễn Thị Trang Ngà
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật tạo hình chuyên ngành Hội họa
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
158
|
Nguyễn Thị Tuyết Nhung
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Giáo dục học, ngành GD mầm non
|
Sư phạm Âm nhạc
|
159
|
Nguyễn Thúy Hà
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc
|
Sư phạm Âm nhạc
|
160
|
Nguyễn Thúy Hường
|
Nữ
|
Tiến sĩ
|
|
Lý luận & Lịch sử Sân khấu
|
Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình
|
161
|
Nguyễn Tú Anh
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Hội họa
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
162
|
Nguyễn Tuấn Cường
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật tạo hình chuyên ngành Hội họa
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
163
|
Nguyễn Văn Cường
|
Nam
|
Tiến sĩ
|
Phó giáo sư
|
Văn hóa học
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
164
|
Nguyễn Văn Hiến
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật (Mỹ thuật tạo hình - Hội họa)
|
Thiết kế đồ họa
|
165
|
Nguyễn Xuân Giáp
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật (Mỹ thuật tạo hình - Hội họa)
|
Thiết kế đồ họa
|
166
|
Nguyễn Xuân Tám
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật (Mỹ thuật tạo hình - Hội họa)
|
Thiết kế đồ họa
|
167
|
Nông Thị Thanh Thúy
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Văn hóa học
|
Thiết kế đồ họa
|
168
|
Nông Thị Thu Trang
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
SP Mỹ thuật
|
Thiết kế đồ họa
|
169
|
Phạm Bá Sản
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và phương pháp dạy học Âm nhạc
|
Piano
|
170
|
Phạm Bích Ngọc
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
LL và PP dạy học âm nhạc
|
Thanh nhạc
|
171
|
Phạm Hoàng Trung
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Chỉ huy
|
Sư phạm Âm nhạc
|
172
|
Phạm Hồng Phương
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Văn hóa học
|
Piano
|
173
|
Phạm Hùng Cường
|
Nam
|
Tiến sĩ
|
|
Lý luận & Lịch sử Mỹ thuật
|
Thiết kế đồ họa
|
174
|
Phạm Minh Tuấn
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Quản lý giáo dục
|
Thiết kế đồ họa
|
175
|
Phạm Minh Phong
|
Nam
|
Tiến sĩ
|
|
Mỹ thuật học
|
Công nghệ dệt, may
|
176
|
Phạm Ngọc Anh
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Triết học
|
Quản lý văn hoá
|
177
|
Phạm Ngọc Dũng
|
Nam
|
Tiến sĩ
|
|
Văn hóa học
|
Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình
|
178
|
Phạm Ngọc Thùy
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Nghệ thuật sân khấu
|
Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình
|
179
|
Phạm Phương Linh
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và Lịch sử Mỹ thuật CN
|
Thiết kế đồ họa
|
180
|
Phạm Thanh Bình
|
Nam
|
Tiến sĩ
|
|
Tâm lý học
|
Công tác xã hội
|
181
|
Phạm Thị Huyền Trang
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Giáo dục thể chất
|
Công tác xã hội
|
182
|
Phạm Thị Lý
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Văn hóa và ngôn ngữ nước ngoài
|
Thiết kế đồ họa
|
183
|
Phạm Thị Ngọc Bích
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Tiếng Anh
|
Thiết kế thời trang
|
184
|
Phạm Thị Thu Hà
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Tư pháp và Hành chính Nhà nước, Luật học
|
Quản lý văn hoá
|
185
|
Phạm Thị Thu Trang
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và phương pháp dạy học Âm nhạc
|
Thanh nhạc
|
186
|
Phạm Thu Hường
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Lý thuyết vàLS Âm nhạc
|
Sư phạm Âm nhạc
|
187
|
Phạm Trọng Toàn
|
Nam
|
Tiến sĩ
|
Phó giáo sư
|
Văn hóa học
|
Sư phạm Âm nhạc
|
188
|
Phạm Viết Minh Tri
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật tạo hình - Hội họa
|
Thiết kế thời trang
|
189
|
Phạm Xuân Cảnh
|
Nam
|
Đại học
|
|
Lý luận âm nhạc
|
Sư phạm Âm nhạc
|
190
|
Phạm Xuân Danh
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc
|
Sư phạm Âm nhạc
|
191
|
Phan Văn Hùng
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Tạo hình, chuyênngành Điêu khắc
|
Thiết kế đồ họa
|
192
|
Quách Thị Ngọc An
|
Nữ
|
Tiến sĩ
|
Phó giáo sư
|
Văn hóa dân gian
|
Thiết kế đồ họa
|
193
|
Tạ Đình Thi
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật tạo hình - Hội họa
|
Thiết kế đồ họa
|
194
|
Tô Kim Nhung
|
Nữ
|
Đại học
|
|
Hội họa (bích họa)
|
Thiết kế thời trang
|
195
|
Tống Việt Anh
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật (Mỹ thuật tạo hình - Hội họa)
|
Thiết kế đồ họa
|
196
|
Trần Hoàng Tiến
|
Nam
|
Tiến sĩ
|
Phó giáo sư
|
Văn hóa học
|
Thiết kế đồ họa
|
197
|
Trần Nhật Minh
|
Nam
|
Đại học
|
|
Piano
|
Piano
|
198
|
Trần Quốc Thùy
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Biểu diễn Accordeon
|
Sư phạm Âm nhạc
|
199
|
Trần Tân Phương
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc
|
Thanh nhạc
|
200
|
Trần Thanh Nga
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật ứng dụng
|
Thiết kế đồ họa
|
201
|
Trần Thị Bích Thủy
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và Phương pháp dạy học Âm nhạc
|
Sư phạm Âm nhạc
|
202
|
Trần Thị Biển
|
Nữ
|
Tiến sĩ
|
|
Lý luận và Lịch sử mỹ thuật
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
203
|
Trần Thị Thanh Hương
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Nghệ thuật Âm nhạc Lý thuyết và Lịch sử Âm nhạc
|
Sư phạm Âm nhạc
|
204
|
Trần Thị Thanh Quý
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
205
|
Trần Thị Thảo
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Văn hóa học
|
Du lịch
|
206
|
Trần Thị Vân
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật Tạo hình - Hội họa
|
Thiết kế đồ họa
|
207
|
Trần Văn Quyến
|
Nam
|
Tiến sĩ khoa học
|
|
Kỹ sư dệt
|
Công nghệ dệt, may
|
208
|
Trần Việt Hùng
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Nghệ thuật
|
Thiết kế thời trang
|
209
|
Trần Vĩnh Khương
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
LL và PP dạy học âm nhạc
|
Du lịch
|
210
|
Tráng Thị Thúy
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Văn hóa học
|
Thiết kế đồ họa
|
211
|
Trang Tố Uyên
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật tạo hình hội họa
|
Thiết kế đồ họa
|
212
|
Trịnh Anh Tuân
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Kinh tế
|
Du lịch
|
213
|
Trịnh Thị Hà
|
Nữ
|
Tiến sĩ
|
|
Tiếng Anh
|
Thiết kế đồ họa
|
214
|
Trịnh Thị Oanh
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Nghệ thuật Âm nhạc
|
Thanh nhạc
|
215
|
Trịnh Thị Thu Hiền
|
Nữ
|
Tiến sĩ
|
|
Lý luận và pp giảng dạy tiếng Anh
|
Du lịch
|
216
|
Trương Tuấn Anh
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật tạo hình - Hội họa
|
Thiết kế thời trang
|
217
|
Trương Tố Loan
|
Nữ
|
Tiến sĩ
|
|
Ngôn ngữ học chuyên ngành Tiếng Anh
|
Công tác xã hội
|
218
|
Viên Thị Hường
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
PP giảng dạy chuyên ngành âm nhạc
|
Thanh nhạc
|
219
|
Vũ Hạnh Chi
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật
|
Thiết kế đồ họa
|
220
|
Vũ Mai Hiên
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Công nghệ may
|
Công nghệ dệt, may
|
221
|
Vũ Minh Hoàng
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật Ứng dụng
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
222
|
Vũ Ngọc Sơn
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc
|
Sư phạm Âm nhạc
|
223
|
Vũ Thanh Nghị
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật tạo hình
|
Thiết kế thời trang
|
224
|
Vũ Thanh Thủy
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Văn hóa học
|
Du lịch
|
225
|
Vũ Thanh Xuân
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc
|
Sư phạm Âm nhạc
|
226
|
Vũ Thị Kim Thu
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Nghệ thuật Âm nhạc Lý thuyết và Lịch sử Âm nhạc
|
Sư phạm Âm nhạc
|
227
|
Vũ Thị Kim Vân
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Nghệ thuật chuyên ngành Hội họa
|
Thiết kế đồ họa
|
228
|
Vũ Thị Thái Hoa
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Văn hóa học
|
Quản lý văn hoá
|
229
|
Vũ Thị Thùy Linh
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Chỉ huy hợp xướng
|
Sư phạm Âm nhạc
|
230
|
Vũ Thị Tươi
|
Nữ
|
Thạc sĩ
|
|
Lý luận và pp dạy học âm nhạc
|
Thanh nhạc
|
231
|
Vũ Việt Hoàng
|
Nam
|
Đại học
|
|
Khoa học máy tính
|
Thiết kế đồ họa
|
232
|
Vũ Xuân Hiển
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Hội họa
|
Thiết kế đồ họa
|
233
|
Yến Văn Hòa
|
Nam
|
Thạc sĩ
|
|
Mỹ thuật tạo hình - hội họa
|
Thiết kế đồ họa
|
|
Tổng số giảng viên toàn trường
|
|
|
|
|
|