CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỦA TRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW
TT
|
Tên, mã ngành đào tạo
|
Trình độ đào tạo
|
Ghi chú
|
1
|
Lý luận & Phương pháp dạy học Âm nhạc
(9140110)
|
Tiến Sĩ
|
|
2
|
Văn hóa học
(9229040)
|
Tiến sĩ
|
|
3
|
Lý luận & Phương pháp dạy học Âm nhạc
(8140110)
|
Thạc sỹ
|
|
4
|
Lý luận & Phương pháp dạy học bộ môn Mỹ thuật
(8140111)
|
Thạc sỹ
|
|
5
|
Mỹ thuật ứng dụng
(8210410)
|
Thạc sỹ
|
|
6
|
Quản lý văn hóa
(8319042)
|
Thạc sỹ
|
|
7
|
Sư phạm Âm nhạc
(7140221)
|
Đại học
|
Bao gồm đào tạo cả liên thông từ Trung cấp lên Đại học, từ Cao đẳng lên Đại học.
|
8
|
Sư phạm Âm nhạc Mầm non
(7140221)
|
Đại học
|
|
9
|
Sư phạm Mỹ thuật
(7140222)
|
Đại học
|
Bao gồm đào tạo cả liên thông từ Trung cấp lên Đại học, từ Cao đẳng lên Đại học.
|
10
|
Sư phạm Mỹ thuật Mầm non
(7140222)
|
Đại học
|
|
11
|
Quản lý văn hoá
(7229342)
|
Đại học,
|
Bao gồm đào tạo liên thông từ Cao đẳng lên Đại học.
|
12
|
Thiết kế thời trang
(7210404)
|
Đại học
|
Bao gồm đào tạo cả liên thông từ Cao đẳng lên Đại học.
|
13
|
Hội hoạ
(7210103)
|
Đại học
|
|
14
|
Thiết kế Đồ hoạ
(7210403)
|
Đại học
|
Bao gồm đào tạo liên thông từ Cao đẳng lên Đại học.
|
15
|
Thanh nhạc
(7210205)
|
Đại học
|
|
16
|
Diễn viên Kịch-Điện Ảnh
(7210234)
|
Đại học
|
Bao gồm đào tạo cả liên thông từ Trung cấp lên Đại học, từ Cao đẳng lên Đại học.
|
17
|
Piano
(7210208)
|
Đại học
|
|
18
|
Công nghệ may
(7540204)
|
Đại học
|
|
19
|
Công tác xã hội
(7760101)
|
Đại học
|
|
20
|
Du lịch
(7810101)
|
Đại học
|
|